Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhường nhịn
[nhường nhịn]
|
to bear/stand/tolerate somebody; to put up with somebody
To bear each other; To stand each other; To tolerate each other; To put up with each other
Từ điển Việt - Việt
nhường nhịn
|
động từ
chịu phần thiệt về mình
làm anh thì phải nhường nhịn em